Có 2 kết quả:
脂粉气 zhī fěn qì ㄓ ㄈㄣˇ ㄑㄧˋ • 脂粉氣 zhī fěn qì ㄓ ㄈㄣˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feminine quality
(2) effeminate
(2) effeminate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feminine quality
(2) effeminate
(2) effeminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0